Có 2 kết quả:
保护人 bǎo hù rén ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ • 保護人 bǎo hù rén ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guardian
(2) carer
(3) patron
(2) carer
(3) patron
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guardian
(2) carer
(3) patron
(2) carer
(3) patron
Bình luận 0